KỸ THUẬT BÓN PHÂN CHO CÂY SẦU RIÊNG

Bioferti ky thuat bon cho cay sau rieng 1
Bioferti ky thuat bon cho cay sau rieng 2
Bioferti ky thuat bon cho cay sau rieng 3
Bioferti ky thuat bon cho cay sau rieng 4

THÀNH PHẦN TRONG BỘ SẢN PHẨM BIOFERTI

AXIT AMIN:

1. Axit amin giúp quang hợp

Axit amin cung cấp nhiều lợi ích khác nhau cho sức khỏe thực vật, bắt đầu với quá trình quang hợp. Nếu không có quá trình quang hợp thích hợp, thực vật sẽ không phát triển. Quá trình này dựa vào việc sản xuất chất diệp lục, chất này cần hấp thụ năng lượng từ mặt trời. Các axit amin sẽ giúp sản xuất chất diệp lục, dẫn đến quá trình quang hợp chất lượng.

2. Axit amin giúp tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng

Lá cây bao gồm các lỗ khí là những lỗ nhỏ giúp cây hút khí và chất dinh dưỡng. Khi không có ánh sáng và độ ẩm thấp, khí khổng sẽ đóng lại giúp giảm quá trình quang hợp và hấp thụ chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, khi bầu trời quang đãng và có nắng, độ ẩm cao hơn thì khí khổng sẽ mở ra. Điều này sẽ giúp cây nhận được dinh dưỡng thích hợp từ mưa, ánh sáng mặt trời và đất. Với nồng độ đủ các axit amin trong đất, axit L-glutamic là một loại axit amin

bảo vệ tế bào khí khổng. Điều này khuyến khích lá vẫn mở, cho phép cây hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn. Axit amin cũng được biết đến là có khả năng chelate khi protein được kết hợp với các chất dinh dưỡng phụ khác. Cây có thể sử dụng các chất dinh dưỡng phụ hiệu quả hơn. Những lợi ích này dẫn đến việc tăng lượng chất dinh dưỡng. 

3. Axit amin giúp cây trồng tăng chống chịu biến đổi thời tiết. 

Axit amin làm giảm các vấn đề liên quan đến việc cây trồng có thể chịu được căng thẳng, chẳng hạn như nhiệt độ cao, độ ẩm thấp và các vấn đề nghiêm trọng khác. Axit amin giúp chống lại căng thẳng và giúp cây trồng phục hồi nhanh chóng và duy trì sự phát triển dày đặc hơn. 

4. Axit amin hỗ trợ kích thích tố thực vật 

Các axit amin cũng hỗ trợ sự phát triển của các hormone thực vật, được gọi là phytohormone. Phytohormones kiểm soát sự phát triển của cây khỏe mạnh

bằng cách hỗ trợ các mô và tế bào. Hầu như tất cả các giai đoạn phát triển của cây đều tham gia vào quá trình kiểm soát nội tiết tố. Việc sử dụng các axit amin với đất có thể thúc đẩy sản xuất phytohormone mà không cần phải sử dụng các chất bổ sung riêng biệt.

5. Axit amin giúp cải thiện hoạt động của vi sinh vật.

Protein rất quan trọng đối với tất cả các tế bào sống, bao gồm cả các tế bào vi sinh vật hỗ trợ cho đất khỏe mạnh. L-methionine, một trong những axit amin, có thể giúp tăng cường sức khỏe của các tế bào vi sinh vật, thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật tốt hơn. Một trong những vai trò chính của vi sinh là giúp lưu thông các chất dinh dưỡng, bao gồm carbon, nitơ, phốt pho và lưu huỳnh. Các hoạt động của vi khuẩn lành mạnh kiểm soát các thành phần này. Nếu không có hoạt động của vi sinh vật, hầu hết phân bón không có hiệu quả. Vi sinh giúp chuyển đổi các hợp chất hữu cơ thành các dạng vô cơ, chẳng hạn như thay đổi protein từ axit amin thành carbon dioxide và amoni. Nói chung, vi sinh vật

TÓM TẮT ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

phân hủy các hợp chất để thực vật có thể hấp thụ chất dinh dưỡng. Thêm axit amin vào đất sẽ cải thiện quá trình này. 

6. Axit amin là nguồn cung cấp nitơ

 Bổ sung axit amin vào đất có thể giúp tăng hàm lượng nitơ bằng cách hạn chế nhu cầu phân bón có nồng độ dinh dưỡng cao. Thực vật có thể lấy các axit amin từ đất để nhận nitơ hữu cơ. Axit amin được tìm thấy tự nhiên trong đất có thể cung cấp đạm cùng với nitơ. Tuy nhiên, để có được nitơ, trước hết Thực vật phải tiêu hóa được protein, chất đạm này phải có hoạt động của vi sinh vật trong đất. Axit amin giúp cải thiện hoạt động của vi sinh vật. Việc bổ sung chất này cho đất có thể giúp ích cho toàn bộ chu trình nitơ. 

7. Axit amin làm tăng khả năng hấp thụ canxi 

Chelating các chất như axit amin sẽ giúp tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Sau khi cây hấp thụ khoáng chất, phần

còn lại sẽ được phân hủy thành nitơ hữu cơ hòa tan hoặc được sử dụng trực tiếp như một axit amin. Chela sẽ có tác dụng hỗ trợ sức khỏe cây trồng từ việc tăng cường hấp thụ canxi, làm cho cây có nhiều canxi và giúp tăng cường hệ thống mạch, hệ thống vận chuyển chất dinh dưỡng mạnh mẽ. Cây sẽ hút được nhiều nước và chất dinh dưỡng hơn. Sự gia tăng canxi này có thể giúp ngăn ngừa sâu bệnh. Khi cây yếu, trong tế bào sẽ có nước thu hút nấm mốc và côn trùng phát triển. Với những cây khỏe mạnh, sẽ có nhiều pectin trong thành tế bào hơn. Thành tế bào dày hơn sẽ ít bị tấn công hơn. Tăng cường hấp thụ canxi cũng giúp ngăn ngừa sâu bệnh. Khi những vấn đề này xảy ra, thực vật giải phóng canxi và tạo ra chất bảo vệ giúp xua đuổi côn trùng. thành tế bào hơn. Thành tế bào dày hơn sẽ ít bị tấn công hơn. Tăng cường hấp thụ canxi cũng giúp ngăn ngừa sâu bệnh. Khi những vấn đề này xảy ra, thực vật giải phóng canxi và tạo ra chất bảo vệ giúp xua đuổi côn trùng.

DINH DƯỠNG KHOÁNG: 

Nhóm đa lượng: Đây là nhóm các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu mà cây trồng cần nhiều bao gồm: đạm (N), lân (P), kali (K). 

Nhóm trung lượng: Đây là các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu mà cây trồng cần ở mức trung bình bao gồm: lưu huỳnh (S), canxi (Ca), magiê(Mg). 

Nhóm vi lượng: Đây là các chất dinh dưỡng khoáng thiết yếu mà cây trồng cần với số lượng ít, bao gồm các nguyên tố: kẽm (Zn), sắt (Fe), đồng (Cu), mangan (Mn), bo (B), molypđen (Mo), Clo (Cl).

TÓM TẮT ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

Khoáng trung lượng với cây trồng

Vai trò của Canxi. Canxi giúp cây chịu úng tốt hơn do làm giảm độ thấm của tế bào và việc hút nước của cây. Canxi có trong vôi còn có tác dụng cải tạo đất, giảm độ chua mặn và tăng cường độ phì của đất. Tham khảo chi tiết thêm về tacdung- cua-phan-canxi

Vai trò của Magie: Nó là thành phần cấu tạo chất diệp lục nên giữ vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp và tổng hợp chất gluxit trong cây. Magiê tham gia trong thành phần của nhiều loại men, đặc biệt các men chuyển hóa năng lượng, đồng hóa lân, tổng hợp protein và lipit.

Vai trò của Lưu huỳnh: Lưu huỳnh đóng vai trò quyết định trong việc tạo thành các chất tinh dầu và tạo mùi vị cho các cây hành, tỏi, mù tạt. Nó còn là chất cần thiết cho sự hình thành chất diệp lục, thúc đẩy quá trình thành thục và chín của quả và hạt.

Khoáng đa lượng với cây trồng

Vai trò của Đạm. Bón đạm thúc đẩy cây tăng trưởng, đâm nhiều chồi, cành lá, làm lá có kích thước to, màu xanh, lá quang hợp mạnh do đó làm tăng năng suất.

Vai trò của Lân. Lân kích thích sự phát triển bộ rễ, giúp cây hút được nhiều chất dinh dưỡng. Tạo điều kiện cho cây chống chịu hạn và ít đổ ngã.Lân kích thích quá trình đẻ nhánh, nảy chồi, thúc đẩy cây ra hoa kết quả sớm và nhiều. Lân làm tăng đặc tính chống chịu của cây đối với các yếu tố không thuận lợi, chống rét, chống hạn, chịu độ chua của đất, chống một số loại sâu bệnh hại, …

Vai trò của Kali. Kali làm tăng khả năng chống chịu của cây đối với các tác động không thuận lợi từ bên ngoài. Làm cho cây ra nhiều nhánh, phân cành nhiều, lá ra nhiều. Kali làm cho cây cứng chắc, ít đổ ngã, tăng cường khả năng chịu úng, chịu hạn, chịu rét. Kali làm tăng lượng đường trong quả làm cho màu sắc quả đẹp tươi, hương vị quả thơm và làm tăng khả năng bảo quản quản.

TÓM TẮT ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

Khoáng vi lượng với cây trồng

Vai trò của Mangan: Mangan là thành phần của các hệ thống men (enzyme) trong cây. Hoạt hóa một số phản ứng trao đổi chất quan trọng và có vai trò trực tiếp trong quang hợp. Tăng cường sự chín, sự nẩy mầm của hạt khi nó làm tăng sự hữu dụng của Lân,Canxi.

Vai trò của Sắt: Sắt là chất xúc tác để hình thành nên Diệp Lục và hoạt động như là một chất mang Oxy. Nó cũng giúp hình thành nên một số hệ thống men hô hấp.

Vai trò của Đồng: Đồng cần thiết cho sự hình thành Diệp lục và làm xúc tác cho một số phản ứng khác trong cây, nhưng thường không tham gia vào thành phần của chúng.

Vai trò của Kẽm. Nó thường là một nguyên tố hạn chế năng suất cây trồng. Nó cần thiết cho việc sản xuất ra chất Diệp lục và các Hydratcarbon.

Vai trò của Bo. Bo cần thiết cho sự nẩy mầm của hạt phấn, sự tăng trưởng của ống phấn. Cần thiết cho sự hình thành của thành tế bào và hạt giống.

Vai trò của Molypden. Molipden cần cho sự tổng hợp và hoạt động của men khử Nitrat. Loại men này khử Nitrat thành Ammonium trong cây. Molipden cũng cần thiết cho việc chuyển hóa Lân từ dạng vô cơ sang hữu cơ trong cây.

Vai trò của Clo. Clo tham gia vào các phản ứng năng lượng trong cây. Tham gia vào quá trình vận chuyển một số cation như Canxi, Magie, Kali ở trong cây. Điều hòa hoạt động của những tế bào bảo vệ khí khổng, do đó kiểm soát sự thoát hơi nước

Vai trò của Bo. Bo cần thiết cho sự nẩy mầm của hạt phấn, sự tăng trưởng của ống phấn. Cần thiết cho sự hình thành của thành tế bào và hạt giống.

Vai trò của Molypden. Molipden cần cho sự tổng hợp và hoạt động của men khử Nitrat. Loại men này khử Nitrat thành Ammonium trong cây. Molipden cũng cần thiết cho việc chuyển hóa Lân từ dạng vô cơ sang hữu cơ trong cây.

Vai trò của Clo. Clo tham gia vào các phản ứng năng lượng trong cây. Tham gia vào quá trình vận chuyển một số cation như Canxi, Magie, Kali ở trong cây. Điều hòa hoạt động của những tế bào bảo vệ khí khổng, do đó kiểm soát sự thoát hơi nước.

TÓM TẮT ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM

BIOFERTI BIOGARD GRW

Cung cấp:

Đầy đủ các loại vi khuẩn và vi sinh vật có lợi. Sản phẩm được sử dụng trên bất kỳ loại cây trồng. vì sản phẩm có tác dụng tái tạo sự mất cân bằng đất để làm cho đất ít phụ thuộc vào phân bón hóa học và thuốc trừ sâu. Sản phẩm dễ sử dụng và là một giải pháp thay thế kinh tế với hiệu quả cao thay cho các hợp chất độc hại thường thấy trên thị trường ngày nay.

NON-PLANT FOOD INGREDIENTS
Contains the following bacteria
Bacillus sp. : 1.0 x 108 CFU/g

Trichoderma sp. : 1.0 x 105 CFU/g

Moisture : < 30%

Cố định nitơ sinh học – Quá trình đồng hóa nitơ trong khí quyển thành các hợp chất hữu cơ nhờ các vi sinh vật đặc biệt. 

Quá trình hòa tan photphat – Quá trình hòa tan photphat liên kết trong đất giúp cây hấp thụ dễ dàng.

Sản xuất Phytohormone – Quá trình hấp thụ cacbon để tăng kích thích tố thực vật và lưu trữ cacbon trong đất, làm tăng đáng kể lượng nitơ nitrat có sẵn. 

Huy động và khoáng hóa – muối, photphat, magie và canxi thành dạng dễ hấp thụ cho cây trồng sử dụng. 

Khả năng hoại sinh – Giúp phân hủy vật chất có trong đất. Chúng giúp các vi sinh vật trong các sản phẩm Bioferti® Biogard GRW™ cạnh tranh với các vi sinh vật trong đất tự nhiên, cho phép chúng thực hiện tốt hơn các chức năng đã định.

Lợi ích:
• Kích thích hoạt động sinh học
• Giải phóng chất dinh dưỡng.
• Tăng chỉ số Brix.
• Điều chỉnh độ pH.
• Tăng cường hoạt động của vi sinh vật.
• Tăng khả năng hoại sinh.
• Mở rộng hệ thống rễ.
• Tạo chất hữu cơ hòa tan cho đất.
• Tăng khả năng giữ nước, tiết kiệm nước.
• Giải mặn trong đất.
• Thúc đẩy cây phát triển.
• Tạo ra nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho
đất và cây trồng như: Zinc, calcium,
silicon, NPK v.v..
• Tăng năng suất cây trồng.

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Bioferti Organic Max là giải pháp dinh dưỡng hữu cơ được thiết kế để cải thiện sức khỏe tổng thể, năng suất và chất lượng của tất cả các loại cây trồng đồng thời thúc đẩy đa dạng sinh học. Sản phẩm được làm từ các thành phần tự nhiên và hữu cơ, Bioferti là một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các loại phân bón hóa học truyền thống gây hại môi trường và làm cạn kiệt chất dinh dưỡng đất theo thời gian. Sử dụng Bioferti, nhà nông và người làm vườn có thể tăng năng suất đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể của đất và cây trồng. Ngoài ra, sử dụng Bioferti khuyến khích sự phát triển quần thể các vi sinh vật có lợi, giúp duy trì độ phì nhiêu của đất và tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng đối với sâu bệnh. Nhìn chung, Bioferti là một giải pháp tuyệt vời cho những người muốn tìm kiếm phương pháp gieo trồng khỏe mạnh hơn, năng suất cao hơn đồng thời thúc đẩy hoạt động nông nghiệp bền vững.

KIỂM SOÁT NẤM BỆNH: Phytophthora sp., Rhizoctonia sp., Fusarium sp., Corticium
salmonicolor, Colletrichum gloeosporioides, Cephaleuros virescens, Magnaporthe grisea,
Fusarium moniliforme, Cochliobolus miyabeanus, Ustilaginoidea virens, Cercospora leaf spot,
Cercospora oryzae, Magnaporthe grisea, Rhizoctonia solani, Magnaporthe salvinii.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Phòng bệnh: Hòa tan 100g BiofertI Organic Max FPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.
Trị bệnh: Hòa tan 400g BiofertI Organic Max FPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Bioferti Organic Max là giải pháp dinh dưỡng hữu cơ được thiết kế để cải thiện sức khỏe tổng thể, năng suất và chất lượng của tất cả các loại cây trồng đồng thời thúc đẩy đa dạng sinh học. Sản phẩm được làm từ các thành phần tự nhiên và hữu cơ, Bioferti là một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các loại phân bón hóa học truyền thống gây hại môi trường và làm cạn kiệt chất dinh dưỡng đất theo thời gian. Sử dụng Bioferti, nhà nông và người làm vườn có thể tăng năng suất đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể của đất và cây trồng. Ngoài ra, sử dụng Bioferti khuyến khích sự phát triển quần thể các vi sinh vật có lợi, giúp duy trì độ phì nhiêu của đất và tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng đối với sâu bệnh. Nhìn chung, Bioferti là một giải pháp tuyệt vời cho những người muốn tìm kiếm phương pháp gieo trồng khỏe mạnh hơn, năng suất cao hơn đồng thời thúc đẩy hoạt động nông nghiệp bền vững.

KIỂM SOÁT VIRUS VÀ VI KHUẨN: Grassy stunt Rice grassy stunt virus (RGSV), Tungro Rice
tungro bacilliform virus (RTBV), Xanthomonas oryzae, Xanthomonas oryzae pv. Oryzae

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Phòng bệnh: Hòa tan 100g BiofertI Organic Max VPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.
Trị bệnh: Hòa tan 400g BiofertI Organic Max VPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Bioferti Organic Max là giải pháp dinh dưỡng hữu cơ được thiết kế để cải thiện sức khỏe tổng thể, năng suất và chất lượng của tất cả các loại cây trồng đồng thời thúc đẩy đa dạng sinh học. Sản phẩm được làm từ các thành phần tự nhiên và hữu cơ, Bioferti là một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các loại phân bón hóa học truyền thống gây hại môi trường và làm cạn kiệt chất dinh dưỡng đất theo thời gian. Sử dụng Bioferti, nhà nông và người làm vườn có thể tăng năng suất đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể của đất và cây trồng. Ngoài ra, sử dụng Bioferti khuyến khích sự phát triển quần thể các vi sinh vật có lợi, giúp duy trì độ phì nhiêu của đất và tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng đối với sâu bệnh. Nhìn chung, Bioferti là một giải pháp tuyệt vời cho những người muốn tìm kiếm phương pháp gieo trồng khỏe mạnh hơn, năng suất cao hơn đồng thời thúc đẩy hoạt động nông nghiệp bền vững.

KIỂM SOÁT TUYẾN TRÙNG: Ditylenchus sp.; Helicotylenchus sp.; Meloidogyne sp.; Radopholus sp.; Pratylenchus sp.; Rotylenchulus sp.; Tylenchus sp.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Phòng bệnh: Hòa tan 100g BiofertI Organic Max NPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.
Trị bệnh: Hòa tan 400g BiofertI Organic Max NPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.

bo san pham diet tru sau benh sau rieng 5

GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

Bioferti Organic Max là giải pháp dinh dưỡng hữu cơ được thiết kế để cải thiện sức khỏe tổng thể, năng suất và chất lượng của tất cả các loại cây trồng đồng thời thúc đẩy đa dạng sinh học. Sản phẩm được làm từ các thành phần tự nhiên và hữu cơ, Bioferti là một giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường cho các loại phân bón hóa học truyền thống gây hại môi trường và làm cạn kiệt chất dinh dưỡng đất theo thời gian. Sử dụng Bioferti, nhà nông và người làm vườn có thể tăng năng suất đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể của đất và cây trồng. Ngoài ra, sử dụng Bioferti khuyến khích sự phát triển quần thể các vi sinh vật có lợi, giúp duy trì độ phì nhiêu của đất và tăng cường khả năng phục hồi của cây trồng đối với sâu bệnh. Nhìn chung, Bioferti là một giải pháp tuyệt vời cho những người muốn tìm kiếm phương pháp gieo trồng khỏe mạnh hơn, năng suất cao hơn đồng thời thúc đẩy hoạt động nông nghiệp bền vững.

KIỂM SOÁT HỌ NHÀ ỐC: Ốc Sên Táo, hoặc Ốc Bươu Vàng, Spike-topped apple snail,
Viviparidae, Pomacea paludosa, Pomacea lineate, Marisa cornuarietis, Pila, Asolene, Lanistes,…

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Phòng bệnh: Hòa tan 100g BiofertI Organic Max SPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.
Trị bệnh: Hòa tan 400g BiofertI Organic Max SPX 1.0 WP™ với ít nhất 200 lít nước không chứa clo để xử lý 1 hecta.

You are currently viewing KỸ THUẬT BÓN PHÂN CHO CÂY SẦU RIÊNG